Nam tuổi Mậu Dần 1998 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn là nam sinh năm Mậu Dần 1998, bạn muốn biết tuổi Mậu Dần hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Mậu Dần 1998, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1960 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1961 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1963 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Mậu => Tương Phá Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
1964 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Mậu => Tương Phá Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
1970 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 9
1978 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
1979 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
1982 Dương Thủy – Dương Thổ => Tương Khắc Thiên can : Nhâm – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
1987 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
1990 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 9
1991 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
1999 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 7
2000 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 10
2006 Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 8
2008 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Tí – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2009 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8
2014 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Mậu => Tương Phá Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
2015 Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Mậu => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa 7
2017 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Dần => Tứ Tuyệt Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *